Chữ ký số Viettel CA là dịch vụ giúp doanh nghiệp ký xác thực vào file văn bản điện tử như word, excel, các định dạng .pdf, xml, ký xác thực email hoặc các giao dịch điện tử trên Internet.
Ứng dụng phổ biến nhất của chữ ký số là giúp doanh nghiệp nộp báo cáo thuế, tiền thuế, nộp tờ khai Hải quan, tờ khai Bảo hiểm xã hội… online mọi lúc, mọi nơi chỉ với 1 thiết bị ký số và 1 máy tính có kết nối Internet. Sẽ không còn thấy cảnh tượng xếp hàng chen lấn hàng giờ để nộp báo cáo hàng tháng. Hạn chế tối đa rủi ro Doanh nghiệp bị phạt do chậm nộp các tờ khai. Tiết kiệm thời gian và chi phí cho Doanh nghiệp.
Tự hào là đơn vị tiên phong cung cấp các dịch vụ chứng thực chữ ký số điện tử, với bề dày kinh nghiệm cùng với đội ngũ nhân sự nhiệt tình, giàu kinh nghiệm và cơ sở hạ tầng tối tân nhất. Viettel xin cam kết:
- Bảo hành trọn đời chứng thư số
- Hỗ trợ dịch vụ 247 MIỄN PHÍ TRỌN ĐỜI
- Hạ tầng tốt nhất với 4 Data Center khắp cả nước
- Bàn giao, cài đặt & hướng dẫn tận nơi
- Thương hiệu uy tín – Xứng tầm Quốc tế
- Chất lượng tốt nhất đi kèm chi phí hợp lý nhất
1. Bảng giá chữ ký số Viettel-CA cấp mới
Gói cước | 1 Năm | 2 Năm | 3 năm |
Giá niêm yết | 1.826.000 | 2.741.000 | 3.109.000 |
Giá khuyến mãi | 1.390.000 | 1.790.000 | 2.150.000 |
- Bảng giá đã bao gồm VAT và thiết bị kê khai USB Token
- Khách hàng không phải thanh toán thêm thêm bất cứ khoản phí nào trong suốt quá trình sử dụng
2. Bảng giá gia hạn chữ ký số Viettel
Gói cước | 1 Năm | 2 Năm | 3 năm |
Giá niêm yết | 1.276.000 | 2.191.000 | 2.909.000 |
Giá khuyến mãi | 900.000 | 1.500.000 | 2.100.000 |
- Giá gia hạn đã bao gồm VAT
- Cộng bù toàn bộ thời hạn cũ của khách hàng (nếu có)
3. Bảng giá Combo chữ ký số và BHXH Viettel
Gói cước | 1 Năm | 2 Năm | 3 năm |
Tặng thêm | 06 tháng | 09 tháng | 12 tháng |
Tổng thời gian SD | 18 tháng | 33 tháng | 48 tháng |
Giá cấp mới |
1.826.000 1.450.000 |
2.740.000 2.190.000 |
3.110.000 2.290.000 |
Giá gia hạn |
1.260.000 1.190.000 |
2.190.000 1.790.000 |
2.910.000 2.190.000 |
- Bảng giá đã bao gồm VAT, thiết bị kê khai thuế và phần mềm BHXH
- Tổng thời gian sử dụng cho cả Chữ ký số và phần mềm kê khai Bảo hiểm Viettel
4. Chữ ký số cá nhân – Chữ ký số Kho bạc
Gói cước | 1 Năm | 2 Năm | 3 năm |
Giá cấp mới | 1.045.000 | 1.391.500 | 1.573.000 |
Giá gia hạn | 495.000 | 841.500 | 1.188.000 |
- CAM KẾT: Đăng ký và Hướng dẫn sử dụng thành công 100% cho Khách hàng KBNN
- Bảng giá đã bao gồm VAT và thiết bị chữ ký số
- Gia hạn trên thiết bị cũ của Khách hàng đối với gói gia hạn
5. Chữ ký số Mobile – Mobile CA
Gói cước | 1 Năm | 2 Năm | 3 năm |
Mobile-CA1 cấp mới | 399.000 | 699.000 | 999.000 |
Mobile-CA1 gia hạn | 359.000 | 629.000 | 899.000 |
Mobile-CA2 cấp mới | 599.000 | 1.099.000 | 1.599.000 |
Mobile-CA2 gia hạn | 539.000 | 989.000 | 1.439.000 |
- Bảng giá đã bao gồm VAT
- CA1: Dành cho Khách hàng cá nhân
- CA2: Dành cho Khách hàng tổ chức / Khách hàng cá nhân thuộc tổ chức
6. Chữ ký số Server HSM Ký Hóa Đơn cho doanh nghiệp
Gói cước | 1 Năm | 2 Năm | 3 năm |
HSM cấp mới/gia hạn | 880.000 | 1.650.000 | 2.310.000 |
7. Chữ ký số Server HSM Ký Hóa Đơn cho Hộ Kinh doanh
Nội dung | Chích sách | |||
Giá bán (Cấp mới) áp dụng khách hàng sử dụng chữ ký số HSM lần đầu tiên | Giá bán | 275.000 | 825.000 | 1.155.000 |
Thời gian sử dụng |
12 tháng | 30 tháng | 48 tháng |
- Bảng giá đã bao gồm VAT
- Giá chữ ký số server chưa bao gồm thiết bị lưu trữ chứng thư HSM – Quý khách có nhu cầu tự trang bị HSM
- Chữ ký số HSM chỉ dùng để ký hoá đơn điện tử Viettel, không phải trang bị thêm thiết bị lưu chứng thư